Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202109680 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dl Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dl Việt Nam
Tên quốc tế Dl Vietnam Import Export Company Limited
Tên viết tắt DL VIETNAM IMPORT EXPORT CO., LTD
Mã số thuế 0202109680
Địa chỉ Thôn Mắt Rồng (tại nhà ông Đinh Chính Sáu), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đinh Chính Sáu
Ngày hoạt động 21/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109786
Người đại diện: Dương Văn Anh
Số 2 Ngách 5 đường 2 khu dân cư Bạch Đằng, Thị Trấn Minh Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109747
Người đại diện: Phạm Thị Then
Thôn Đại Nỗ 2 (tại nhà Bà Phạm Thị Then), Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109708
Người đại diện: Nguyễn Thu Phương
Số 1 B64 TDP số 5, Phường Cát Bi, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109673
Người đại diện: Ngô Văn Cường
Thôn Kim Châm (tại nhà Ngô Văn Cường), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109761
Người đại diện: Hoàng Thị Huyền
Thôn Đại Hoàng 1 (tại nhà Ông Nguyễn Văn Động), Xã Tân Dân, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109666
Người đại diện: Nguyễn Đức Văn
Thôn Kiến Phong (nhà ông Đoàn Duy Chắc), Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109803
Người đại diện: Đặng Tiến Vinh
Thôn Đồng Hải (tại nhà ông Bùi Văn Chiều), Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109867
Người đại diện: Chu Ngọc Hưng
Thôn Đồng Hải (tại nhà ông Bùi Văn Trường), Xã An Hưng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109842
Người đại diện: Nguyễn Thế Hùng
Đội 1, Thôn Xuân Chiếng (nhà ông Nguyễn Thế Hùng), Xã Ngũ Phúc, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109810
Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm
Số 119 đường Đại Học Dân Lập, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202110090
Người đại diện: Ho Hin Alex
Lô CN 02-08, Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ ( Khu 1) thuộc khu Kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202110005
Người đại diện: Hoàng Lê Minh
Số 11/225 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202109994
Người đại diện: Lâm Thị Mai
Mã căn SH-01-11, địa chỉ thửa 11, lô SH.1-S2-R3, Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng, Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202110044
Người đại diện: Nguyễn Minh Giám
Số 11, Đào Nhuận, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202110037
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hòa
Số 272 Trại Lẻ, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202110012
Người đại diện: Lưu Thị Tài Linh
Thôn Trung Hưng (nhà ông Phạm Văn Định), Xã Đông Hưng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng