Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202108207 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Nld

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Nld
Tên quốc tế Nld Services Trading Investment Limited Company
Mã số thuế 0202108207
Địa chỉ Tổ 7 (tại nhà ông Phạm Văn Quang), Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Văn Quang
Ngày hoạt động 11/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108214
Người đại diện: Hà Kỳ Nhuận
Số 25, tổ 7, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108260
Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn
Thôn Bách Phương 4 (tại nhà ông Nguyễn Đình Cam), Xã An Thắng, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108253
Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng
Số 2/474 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108246
Người đại diện: Phạm Thị Xuân Quỳnh
Thôn Tiên Cầm 3 (tại nhà ông Nguyễn Duy Đoàn), Xã An Thái, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108221
Người đại diện: Nguyễn Thái Dương
Mặt bằng A9, Ngõ 258 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108239
Người đại diện: Hoàng Thị Hoa
Phòng 702, Tầng 7 Toà nhà LP, Số 508 Lê Thánh Tông, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108278
Người đại diện: Lê Đức Tùng
Số SB3.12 Khu đô thị Vinhomes Marina (Lô Tt1-13/6 Khu đô thị Cầu Rào 2), Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108302
Người đại diện: Đặng Ngọc Sơn
98 Hàng Gà, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108327
Người đại diện: Trần Thị Thùy Dương
Số 03 Khu Venice 21- Ô số 15 lô số O2-3, Khu đô thị Vinhomes Imperia,Đường Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108334
Người đại diện: Vũ Đức Văn
Số 107 Nguyễn Văn Linh, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108341
Người đại diện: Qian Kun
Phòng 805, Tòa nhà văn phòng Thùy Dương, Lô 20A Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108359
Người đại diện: Ngô Thị Dung
Thôn Mỹ Tranh, Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108285
Người đại diện: Hoàng Tuấn Ngọc
Số nhà 34 khu 2, Thị trấn Tiên Lãng, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108292
Người đại diện: Trần Phương Hải
Số 4105 A1 Tinh Thành Quốc Tế, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108655
Người đại diện: Nguyễn Văn Chất
Số 57A Lý Thường Kiệt, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202108976
Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm
Thửa số 208B, Trang Quan, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng