Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202106778 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vgd

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vgd
Tên quốc tế Vgd Service And Trading Company Limited
Mã số thuế 0202106778
Địa chỉ Số 12 B270, Tổ 8, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vũ Đình Độ
Ngày hoạt động 02/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106785
Người đại diện: Phạm Minh Ngọc
Số 99, Tổ 2, Đường 208, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106739
Người đại diện: Mai Ngọc Thịnh
Số 80 Tô Vũ, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106827
Người đại diện: Trần Văn Lưu
Số 1/12/19/189 Tân Hà, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106859
Người đại diện: Đào Anh Ngọc
Số 291 đường số 20 LK15 khu đô thị Him Lam, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106866
Người đại diện: Huỳnh Ngọc Sơn
20/22 Văn Cao, xóm Trung, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106873
Người đại diện: Nguyễn Việt Phương
2/41 Đường Phủ Thượng Đoạn, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106880
Người đại diện: Nguyễn Đắc Quang
Thôn Đại Nỗ 2 (tại nhà ông Nguyễn Đắc Quang), Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106922
Người đại diện: Trần Quốc Phòng
Số 91 Trà Khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106841
Người đại diện: Nguyễn Văn Liền
Số 10, ngõ 36, đường vòng Vạn Mỹ, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106834
Người đại diện: Trần Quang Khải
Lô GH03, khu Hồ Đá, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106986
Người đại diện: Phạm Thị Hiền
Số nhà 401, đường 208, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106954
Người đại diện: Ngô Thị Huệ
Số 6/7 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106947
Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Ngân Đặng Thị Hồng Nhung
Số 21 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106961
Người đại diện: Đỗ Văn Toàn
Thôn 5 (tại nhà ông Đỗ Văn Toàn), Xã Kỳ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202106979
Người đại diện: Phạm Đức Nhân
Số 5/60 Hai Bà Trưng, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202107041
Người đại diện: Phạm Minh Huân
Số 33/78 đường Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng