Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202085888 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cảng Kiến Thụy

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cảng Kiến Thụy
Tên quốc tế Kien Thuy Port Investment Joint Stock Company
Mã số thuế 0202085888
Địa chỉ Số 183 Cầu Đen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Thị Hiền Lương
Ngày hoạt động 22/01/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 27-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
53200 Chuyển phát
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202085895
Người đại diện: Lê Quang Đại
Số 2C71/315 đường Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202085863
Người đại diện: Đào Văn Sơn
Số 4, D4, Đường Đỏ 3, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086017
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu
Số 58 khu Hồ Sen, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086024
Người đại diện: Phạm Đức Phong
1/8 đường Vĩnh Lưu, Phương Lưu 5, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086031
Người đại diện: Phạm Thành Quang
Số 378 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086049
Người đại diện: Đào Thu Hiền
Số 52/136 Phạm Hữu Điều, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086063
Người đại diện: Phạm Ngọc Sơn
Thôn Tiền Hải (tại nhà ông Phạm Ngọc Sơn), Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086070
Người đại diện: Nguyễn Quang Minh
Số 426 Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086169
Người đại diện: Bùi Xuân Hùng
Số 01 Khu Paris 20, Khu đô thị Vinhomes Imperia, Số 1 đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086151
Người đại diện: Đào Mạnh Dũng
Số 49 đường Nguyễn Công Hòa, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086095
Người đại diện: Trần Lương Vinh
Số 933 Đại Lộ Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0201574660
Người đại diện: TRẦN NGỌC HÙNG
Số 37/16 mở rộng, đường Trung Hành 5, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0201574639
Người đại diện: LƯƠNG THỊ NGA
Số 8/456 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086803
Người đại diện: Nguyễn Hồng Thái
Số 10 Đinh Nhu, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086828
Người đại diện: Lý Thị Thắm
Tổ dân phố 3 (tại nhà bà Lý Thị Thắm), Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202086810
Người đại diện: Nguyễn Văn Cường
Thôn Đại Hoàng 2 (Tại nhà ông Nguyễn Văn Cường), Xã Tân Dân, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng