2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4940 |
Vận tải đường ống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7310 |
Quảng cáo |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1311 |
Sản xuất sợi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0220 |
Khai thác gỗ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7911 |
Đại lý du lịch |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4311 |
Phá dỡ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5320 |
Chuyển phát |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |