4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
43110 |
Phá dỡ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
79110 |
Đại lý du lịch |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
66120 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
73100 |
Quảng cáo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |