4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
85100 |
Giáo dục mầm non |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |