03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
01110 |
Trồng lúa |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
43110 |
Phá dỡ |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
79110 |
Đại lý du lịch |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
15200 |
Sản xuất giày dép |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
63120 |
Cổng thông tin |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
18110 |
In ấn |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |