1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
43110 |
Phá dỡ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |