47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
08930 |
Khai thác muối |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
43110 |
Phá dỡ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
79110 |
Đại lý du lịch |
46310 |
Bán buôn gạo |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |