4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
63120 |
Cổng thông tin |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |