42200 |
Xây dựng công trình công ích |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
43110 |
Phá dỡ |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |