4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
43110 |
Phá dỡ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |