0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |