0145 |
Chăn nuôi lợn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
01270 |
Trồng cây chè |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01110 |
Trồng lúa |
4631 |
Bán buôn gạo |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |