4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
18110 |
In ấn |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |