78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
43110 |
Phá dỡ |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1811 |
In ấn |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |