78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |