5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |