28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
73100 |
Quảng cáo |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |