42200 |
Xây dựng công trình công ích |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
43110 |
Phá dỡ |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |