26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
06100 |
Khai thác dầu thô |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
53200 |
Chuyển phát |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |