8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
73100 |
Quảng cáo |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |