5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
43110 |
Phá dỡ |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
79110 |
Đại lý du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
18110 |
In ấn |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |