78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
73100 |
Quảng cáo |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
95230 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
18110 |
In ấn |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |