26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |