03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
24310 |
Đúc sắt thép |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
15200 |
Sản xuất giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
24320 |
Đúc kim loại màu |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |