82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4631 |
Bán buôn gạo |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43110 |
Phá dỡ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |