4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
24310 |
Đúc sắt thép |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
06100 |
Khai thác dầu thô |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
63120 |
Cổng thông tin |
19100 |
Sản xuất than cốc |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
24320 |
Đúc kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
85100 |
Giáo dục mầm non |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |