78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46310 |
Bán buôn gạo |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
15200 |
Sản xuất giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
73100 |
Quảng cáo |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
18110 |
In ấn |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |