4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0111 |
Trồng lúa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7911 |
Đại lý du lịch |
43110 |
Phá dỡ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |