16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
02210 |
Khai thác gỗ |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
91020 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
85100 |
Giáo dục mầm non |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
18110 |
In ấn |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |