13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4631 |
Bán buôn gạo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
79110 |
Đại lý du lịch |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
63120 |
Cổng thông tin |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
73100 |
Quảng cáo |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
13110 |
Sản xuất sợi |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |