5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
73100 |
Quảng cáo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
06100 |
Khai thác dầu thô |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
01250 |
Trồng cây cao su |
43110 |
Phá dỡ |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |