93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
3830 |
Tái chế phế liệu |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
43110 |
Phá dỡ |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
73100 |
Quảng cáo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85100 |
Giáo dục mầm non |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |