28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
24310 |
Đúc sắt thép |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
24320 |
Đúc kim loại màu |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |