4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1311 |
Sản xuất sợi |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |