0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
01490 |
Chăn nuôi khác |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
88900 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |