4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |