79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
43110 |
Phá dỡ |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
79110 |
Đại lý du lịch |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
15200 |
Sản xuất giày dép |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |