78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |