2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
01250 |
Trồng cây cao su |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
43110 |
Phá dỡ |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
19100 |
Sản xuất than cốc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |