4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0220 |
Khai thác gỗ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |