93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1072 |
Sản xuất đường |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
43110 |
Phá dỡ |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1076 |
Sản xuất chè |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |