Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110998912 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ XANH HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ XANH HÀ NỘI
Tên quốc tế HA NOI INVESTMENT GREEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt HA NOI INVEST GREENTECH.,JSC
Mã số thuế 0110998912
Địa chỉ Thôn Trung Hậu Đoài, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Xuân Điền
Điện thoại 0964283150
Ngày hoạt động 23/03/2025
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 02-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 Sản xuất đồng hồ
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4633 Bán buôn đồ uống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0110999338
Người đại diện: Xuân Thị Thúy
Thôn 7, Xã Cộng Hòa, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999585
Người đại diện: Nguyễn Quốc Phong
Số Nhà 183, Đường Cơ Đê, Thôn 7, Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999137
Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải
Số 269 Đường Tô Hiệu, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999715
Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền
Thôn 6, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999553
Người đại diện: Đoàn Phương Anh
No13-Lk13-31 Khu Đô Thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999634
Người đại diện: Đặng Ngọc Mai
Số 6, Dãy T11, Tập Thể Z179, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999592
Người đại diện: Trần Việt Hùng
C4, Khu A, Tập Thể Học Viện Quân Y, Tổ 7, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0111000012
Người đại diện: Nguyễn Thái Hà
Số 29 Ngõ 48 Phố Ba La, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999345
Người đại diện: Trần Thị Dung
Số Nhà 72 Ngõ 214 Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0111000005
Người đại diện: Vũ Thị Hải Dương
Thôn Giữa, Xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
Mã số thuế: 0111000301
Người đại diện: Trần Thị Hồng Lê
Thôn Ngọc Trì, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999112
Người đại diện: Ngô Lan Anh
Tầng 2, Số Nhà 20 Tt4A, Khu Đô Thị Văn Quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110998951
Người đại diện: Nguyễn Hồng Quân
N07-Bt13, Khu Đô Thị Quốc Oai, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110998895
Người đại diện: Nguyễn Sơn Tùng
Số 29 Ngõ Đoàn Kết, Xóm 4, Thôn Lương Châu, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Mã số thuế: 0110997588
Người đại diện: Nguyễn Văn Kiểm
Thôn 1, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 0110999546
Người đại diện: Trần Mạnh Chung
Số 16 Đường Tân Phú, Thôn Tân An, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì, Hà Nội