Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110709737 - CÔNG TY TNHH GOLD BEE FARM

CÔNG TY TNHH GOLD BEE FARM
Tên quốc tế GOLD BEE FARM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GOLD BEE FARM CO ., LTD
Mã số thuế 0110709737
Địa chỉ Số 21 Ngõ 254 Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Mai Phi Cường
Điện thoại 0912629595
Ngày hoạt động 09/05/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 22-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5912 Hoạt động hậu kỳ
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0110709705
Người đại diện: Nguyễn Khánh
Tầng 6, tòa nhà hỗn hợp Sông Đà, Sốl31 đường Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709688
Người đại diện: Chu Xuân Khoa
Số 292 Xóm Lễ Nghĩa, Thôn Cự Đà, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709663
Người đại diện: BÙI VĂN HOÀNG
Số 59, ngách 173/51 đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110709649
Người đại diện: LƯU TRỌNG THIỆN
Số 68 phố Thợ Nhuộm, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Mã số thuế: 0110709631
Người đại diện: Nguyễn Quỳnh Tùng
BT4, Lô 21 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709617
Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa
DM6 Làng nghề Vạn Phúc, Tổ dân phố Đoàn Kết, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709582
Người đại diện: NGUYỄN THẾ SƠN
Xóm Quang, Thôn Cốc Thượng, Xã Hoàng Diệu, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709536
Người đại diện: Hoàng Thị Lệ
Số nhà 18, Ngách 526/16/19, Ngõ 51 Đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709529
Người đại diện: Lê Minh Tuấn
B1-19 vinhome gardenia, phố Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709487
Người đại diện: Bùi Văn Chiến
Số 36 Ngõ 337 Phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709462
Người đại diện: Phạm Thị Hường
Tầng 2, Số 05, Đường Louis II, Khu đô thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709448
Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng
Lô 501-502, tầng 5, tòa nhà The Golden Palm, số 21 đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709416
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Châm
Tòa Nhà Igb Group, Số 38D3 Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709399
Người đại diện: Đinh Thị Hương
59 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709310
Người đại diện: Vũ Đức Hiêu
SỐ21 Đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0110709286
Người đại diện: Trần Văn Lực
Số Nhà 96 Ngách 99/110/65, Đường Định Công, Tổ 18, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội