1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0114 |
Trồng cây mía |
0127 |
Trồng cây chè |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1072 |
Sản xuất đường |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0111 |
Trồng lúa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1076 |
Sản xuất chè |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0125 |
Trồng cây cao su |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0123 |
Trồng cây điều |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |