4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4631 |
Bán buôn gạo |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1311 |
Sản xuất sợi |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |