8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
4311 |
Phá dỡ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
7911 |
Đại lý du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |