2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7911 |
Đại lý du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1811 |
In ấn |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0220 |
Khai thác gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2431 |
Đúc sắt thép |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1311 |
Sản xuất sợi |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |